"xung quanh" meaning in Tiếng Việt

See xung quanh in All languages combined, or Wiktionary

Noun

  1. Theo đường tròn hay đường cong kín.
    Sense id: vi-xung_quanh-vi-noun-dgCpAcU3 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Khoảng không gian bao quanh một sự vật nào đó.
    Sense id: vi-xung_quanh-vi-noun-n0hiv2E2 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. Phạm vi có liên quan đến một sự việc.
    Sense id: vi-xung_quanh-vi-noun-u7WSWHm5 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: chung quanh, quanh, vòng quanh
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              24
            ]
          ],
          "text": "Trái Đất quay xung quanh Mặt Trời."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Theo đường tròn hay đường cong kín."
      ],
      "id": "vi-xung_quanh-vi-noun-dgCpAcU3"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              25
            ]
          ],
          "text": "Bạn bè vây kín xung quanh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khoảng không gian bao quanh một sự vật nào đó."
      ],
      "id": "vi-xung_quanh-vi-noun-n0hiv2E2"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              26
            ]
          ],
          "text": "Có nhiều ý kiến xung quanh về vấn đề này."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phạm vi có liên quan đến một sự việc."
      ],
      "id": "vi-xung_quanh-vi-noun-u7WSWHm5"
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "chung quanh"
    },
    {
      "word": "quanh"
    },
    {
      "word": "vòng quanh"
    }
  ],
  "word": "xung quanh"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              24
            ]
          ],
          "text": "Trái Đất quay xung quanh Mặt Trời."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Theo đường tròn hay đường cong kín."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              25
            ]
          ],
          "text": "Bạn bè vây kín xung quanh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khoảng không gian bao quanh một sự vật nào đó."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              26
            ]
          ],
          "text": "Có nhiều ý kiến xung quanh về vấn đề này."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phạm vi có liên quan đến một sự việc."
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "chung quanh"
    },
    {
      "word": "quanh"
    },
    {
      "word": "vòng quanh"
    }
  ],
  "word": "xung quanh"
}

Download raw JSONL data for xung quanh meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-06 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (ddb1505 and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.